Có 2 kết quả:
习语 xí yǔ ㄒㄧˊ ㄩˇ • 習語 xí yǔ ㄒㄧˊ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common saying
(2) idiom
(2) idiom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common saying
(2) idiom
(2) idiom
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0